taraudant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.ʁɔ.dɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực taraudant
/ta.ʁɔ.dɑ̃/
taraudant
/ta.ʁɔ.dɑ̃/
Giống cái taraudant
/ta.ʁɔ.dɑ̃/
taraudant
/ta.ʁɔ.dɑ̃/

taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/

  • (văn học) làm đau xót, làm xót xa
    1. De taraudantes inquitétudes — những mối lo lắng làm xót xa

    Tham khảo[sửa]