taraudant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.ʁɔ.dɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/ |
taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/ |
Giống cái | taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/ |
taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/ |
taraudant /ta.ʁɔ.dɑ̃/
- De taraudantes inquitétudes — những mối lo lắng làm xót xa
Tham khảo[sửa]
- "taraudant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)