Bước tới nội dung

tarifer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tarifer ngoại động từ

  1. Định giá định suất (thuế lương, cước vận chuyển... ).

Tham khảo

[sửa]