Bước tới nội dung

tartare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.taʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tartare
/taʁ.taʁ/
tartares
/taʁ.taʁ/
Giống cái tartare
/taʁ.taʁ/
tartares
/taʁ.taʁ/

tartare /taʁ.taʁ/

  1. (Sauce tartare) Nước xốt tacta; nước xốt cải cay.
    Steak tartare — thịt bò sống trộn nước xốt tacta

Tham khảo

[sửa]