Bước tới nội dung

tatouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tatouer ngoại động từ /ta.twe/

  1. Xăm.
    Marin qui se fait tatouer la poitrine — thủy thủ xăm ngực

Tham khảo

[sửa]