Bước tới nội dung

taue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å taue
Hiện tại chỉ ngôi tauer
Quá khứ taua, tauet
Động tính từ quá khứ taua, tauet
Động tính từ hiện tại

taue

  1. Kéo bằng dây thừng.
    å taue en båt/bil

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]