Bước tới nội dung

taureau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taureau
/tɔ.ʁɔ/
taureaux
/tɔ.ʁɔ/

taureau

  1. Bò mộng.
    Fort comme un taureau — khỏe như bò mộng, khỏe như vâm
    constellation du taureau — chòm sao Ngưu
    de taureau — rất khỏe rất to
    Cou de taureau — cổ rất to
    prendre le taureau par les cornes — xem corne
    taureau de combat — bò đấu (trong cuộc đấu bò)

Tham khảo

[sửa]