taureau
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
taureau /tɔ.ʁɔ/ |
taureaux /tɔ.ʁɔ/ |
taureau gđ
- Bò mộng.
- Fort comme un taureau — khỏe như bò mộng, khỏe như vâm
- constellation du taureau — chòm sao Ngưu
- de taureau — rất khỏe rất to
- Cou de taureau — cổ rất to
- prendre le taureau par les cornes — xem corne
- taureau de combat — bò đấu (trong cuộc đấu bò)
Tham khảo[sửa]
- "taureau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)