Bước tới nội dung

tauromachique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tauromachique
/tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/
tauromachique
/tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/
Giống cái tauromachique
/tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/
tauromachique
/tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/

tauromachique /tɔ.ʁɔ.ma.ʃik/

  1. Xem tauromachie
    Les lois tauromachiques — luật lệ đấu bò

Tham khảo

[sửa]