Bước tới nội dung

taxinomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tak.si.nɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực taxinomique
/tak.si.nɔ.mik/
taxinomique
/tak.si.nɔ.mik/
Giống cái taxinomique
/tak.si.nɔ.mik/
taxinomique
/tak.si.nɔ.mik/

taxinomique /tak.si.nɔ.mik/

  1. Như taxonomique.

Tham khảo

[sửa]