tchécoslovaque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʃe.kɔ.slɔ.vak/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tchécoslovaque /tʃe.kɔ.slɔ.vak/ |
tchécoslovaques /tʃe.kɔ.slɔ.vak/ |
Giống cái | tchécoslovaque /tʃe.kɔ.slɔ.vak/ |
tchécoslovaques /tʃe.kɔ.slɔ.vak/ |
tchécoslovaque /tʃe.kɔ.slɔ.vak/
Tham khảo
[sửa]- "tchécoslovaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)