technologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | technologique /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/ |
technologiques /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | technologique /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/ |
technologiques /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/ |
technologique /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/
- Xem technologie
- Science technologique — khoa học công nghệ, công nghệ học
Tham khảo
[sửa]- "technologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)