Bước tới nội dung

technologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực technologique
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/
technologiques
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái technologique
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/
technologiques
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/

technologique /tɛk.nɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem technologie
    Science technologique — khoa học công nghệ, công nghệ học

Tham khảo

[sửa]