Bước tới nội dung

teemful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

teemful

  1. Đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc.

Tham khảo

[sửa]