tegnestift
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tegnestift | tegnestiften |
Số nhiều | tegnestifter | tegnestiftene |
tegnestift gđ
- Đinh ghim.
- å feste et ark papir på veggen med tegnestift
Tham khảo[sửa]
- "tegnestift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)