televisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | televisjon | televisjonen |
Số nhiều | televisjoner | televisjonene |
televisjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "televisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)