Bước tới nội dung

máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
máy
máy

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ma̰j˩˧maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ma̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

máy

  1. Dụng cụ hoặc điện.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]


Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)