telle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å telle
Hiện tại chỉ ngôi teller
Quá khứ telte/talte
Động tính từ quá khứ telt/talt
Động tính từ hiện tại

telle

  1. Đếm, tính.
    Jeg må telle pengene mine.
    å telle etter — Đếm lại, kiểm soát lại.
    å telle på knappene — Lưỡng lự, phân vân.
    Gồm có, bao gồm.
    Hæren talte 70.000 mann.
    Đáng kể, đáng giá.
    Tidligere yrkespraksis teller mye ved ansettelsen.

Tham khảo[sửa]