temir
Giao diện
Tiếng Cuman
[sửa]Danh từ
[sửa]temir
- sắt.
Tham khảo
[sửa]Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
[sửa]temir
- sắt.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]temir
- sắt.
Tiếng Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Kirin: темир
Danh từ
[sửa]temir
- sắt.