Bước tới nội dung

temir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cuman

[sửa]

Danh từ

[sửa]

temir

  1. sắt.

Tham khảo

[sửa]

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Danh từ

[sửa]

temir

  1. sắt.

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

temir

  1. sắt.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

temir

  1. sắt.