tenke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tenke |
Hiện tại chỉ ngôi | tenker |
Quá khứ | tenkte |
Động tính từ quá khứ | tenkt |
Động tính từ hiện tại | — |
tenke
- Nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi.
- Det er viktig å kunne tenke selvstendig.
- å tenke gjennom et problem — Suy nghĩ, cân nhắc vấn đề.
- å tenke over noe — Nghĩ đến việc gì.
- å tenke ut noe — Nghĩ ra việc gì.
- Tưởng, nghĩ.
- Jeg kan ikke tenke meg å gjøre det.
- Jeg tenker vi sier søndag kl. 15.
- Tenk om huset raser sammen.
- å godt kunne tenke seg noe — Có ý thích làm việc gì.
- Có ý định, có dụng ý.
- Hva har du tenkt å gjøre?
- Jeg tenker (på) å kjøpe ny bil.
Tham khảo
[sửa]- "tenke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)