Bước tới nội dung

tenke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tenke
Hiện tại chỉ ngôi tenker
Quá khứ tenkte
Động tính từ quá khứ tenkt
Động tính từ hiện tại

tenke

  1. Nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi.
    Det er viktig å kunne tenke selvstendig.
    å tenke gjennom et problem — Suy nghĩ, cân nhắc vấn đề.
    å tenke over noe — Nghĩ đến việc gì.
    å tenke ut noe — Nghĩ ra việc gì.
  2. Tưởng, nghĩ.
    Jeg kan ikke tenke meg å gjøre det.
    Jeg tenker vi sier søndag kl. 15.
    Tenk om huset raser sammen.
    å godt kunne tenke seg noe — Có ý thích làm việc gì.
  3. Có ý định, có dụng ý.
    Hva har du tenkt å gjøre?
    Jeg tenker (på) å kjøpe ny bil.

Tham khảo

[sửa]