tenkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tenkelig
gt tenkelig
Số nhiều tenkelige
Cấp so sánh
cao

tenkelig

  1. Có thể nghĩ được, tưởng tượng được.
    Det er tenkelig at han kommer.

Tham khảo[sửa]