tưởng tượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̰ŋ˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩ | tɨəŋ˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨ | tɨəŋ˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˩ tɨəŋ˨˨ | tɨəŋ˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ | tɨə̰ʔŋ˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]- Tạo ra trong trí hình ảnh của những sự vật đã tác động vào các giác quan hoặc, trên cơ sở những sự vật này, hình ảnh của những sự vật xa lạ.
Dịch
[sửa]Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- "tưởng tượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)