tenkning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tenkning | tenkningen |
Số nhiều | tenkninger | tenkningene |
tenkning gđ
Tham khảo[sửa]
- "tenkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tenkning | tenkningen |
Số nhiều | tenkninger | tenkningene |
tenkning gđ