Bước tới nội dung

teoretisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc teoretisk
gt teoretisk
Số nhiều teoretiske
Cấp so sánh
cao

teoretisk

  1. Thuộc về lý thuyết.
    teoretiske og praktiske problemer
    å være teoretisk anlagt

Tham khảo

[sửa]