termostat
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | termostat | termostaten |
Số nhiều | termostater | termostatene |
termostat gđ
Tham khảo[sửa]
- "termostat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | termostat | termostaten |
Số nhiều | termostater | termostatene |
termostat gđ