terraqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

terraqué

  1. (Văn học) Gồm đất và nước.
    La planète terraquée — hành tinh gồm đất và nước, quả đất

Tham khảo[sửa]