Bước tới nội dung

territorium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít territorium territoriet
Số nhiều territorier territoria, territoriene

territorium

  1. Lãnh thổ, lãnh địa.
    Hjorten trengte inn på en annen hjorts territorium.
    Området er fremdeles norsk territorium.

Tham khảo

[sửa]