Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Phó từ
1.2
Tính từ
Đóng mở mục lục
terug
16 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Dansk
Ελληνικά
English
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Nederlands
Polski
Svenska
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Phó từ
[
sửa
]
terug
lại
Ze is
terug
in slaap gevallen.
Cô ấy
lại
bật ngủ.
hướng đi
về
Neem een stap
terug
, en ga dan naar rechts.
Bạn hãy
đi về
một bước rồi rẽ phải.
Tính từ
[
sửa
]
terug
(
không
so sánh được
)
đã đi
về
rồi
Ik ben
terug
!
Tôi
về
rồi đây!
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Phó từ
Phó từ tiếng Hà Lan
Tính từ
Tính từ tiếng Hà Lan
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
terug
16 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài