testiculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛs.ti.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | testiculaire /tɛs.ti.ky.lɛʁ/ |
testiculaire /tɛs.ti.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | testiculaire /tɛs.ti.ky.lɛʁ/ |
testiculaire /tɛs.ti.ky.lɛʁ/ |
testiculaire /tɛs.ti.ky.lɛʁ/
- Xem testicule
- Fonction testiculaire — chức năng tinh hoàn
Tham khảo
[sửa]- "testiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)