texan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛk.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực texan
/tɛk.sɑ̃/
texans
/tɛk.sɑ̃/
Giống cái texane
/tɛk.san/
texanes
/tɛk.san/

texan /tɛk.sɑ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Tếch-xát.

Tham khảo[sửa]