Bước tới nội dung

thé noir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thé noir
/te nwaʁ/
thés noirs
/te nwaʁ/

thé noir

  1. Trà đen.