Bước tới nội dung

théosophique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɔ.zɔ.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực théosophique
/te.ɔ.zɔ.fik/
théosophique
/te.ɔ.zɔ.fik/
Giống cái théosophique
/te.ɔ.zɔ.fik/
théosophique
/te.ɔ.zɔ.fik/

théosophique /te.ɔ.zɔ.fik/

  1. Xem théosophie

Tham khảo

[sửa]