thessalien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛ.sa.ljɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thessalien /tɛ.sa.ljɛ̃/ |
thessaliens /tɛ.sa.ljɛ̃/ |
Giống cái | thessalien /tɛ.sa.ljɛ̃/ |
thessaliens /tɛ.sa.ljɛ̃/ |
thessalien /tɛ.sa.ljɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "thessalien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)