Bước tới nội dung

thiên thặng chi quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 道千乘之國.

Thành ngữ

[sửa]

thiên thặng chi quốc

  1. Nước có ngàn cỗ xe.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: To lead a state capable of sending a thousand chariots to war.