千乗の国

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 道千乘之國.

Thành ngữ[sửa]

千乗の国

  1. Nước có ngàn cỗ xe.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: To lead a state capable of sending a thousand chariots to war.

Tham khảo[sửa]