Bước tới nội dung

千乗の国

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp

[sửa]
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 道千乘之國.

Thành ngữ

[sửa]

千乗の国

  1. Nước có ngàn cỗ xe.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: To lead a state capable of sending a thousand chariots to war.

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN