Bước tới nội dung

thoracocentèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thoracocentèse gc

  1. (Y học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) Như thoracentèse.

Tham khảo

[sửa]