Bước tới nội dung

thrène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thrène

  1. (Sử học) Bài than khóc (trong đám tang, cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]