thuya
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
thuya /ty.ja/ |
thuyas /ty.ja/ |
thuya gđ
- (Thực vật học) Trắc bách diệp.
Tham khảo
[sửa]- "thuya", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thuya /ty.ja/ |
thuyas /ty.ja/ |
thuya gđ