Bước tới nội dung

tiering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tiering tiøringen
Số nhiều tiøringer tiøringene

tiering

  1. Đồng mười xu.
    En tiøring er ikke mye verd i dagens Norge.

Tham khảo

[sửa]