tigge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tigge |
Hiện tại chỉ ngôi | tigger |
Quá khứ | tigga, tigget, tiggde/tagg |
Động tính từ quá khứ | tigga, tigget, tiggd |
Động tính từ hiện tại | — |
tigge
- Ăn mày, ăn xin, hành khất. Van xin, kêu nài.
- Han tigget henne om å komme tilbake.
- å tigge penger
- å tigge ved dørene — Gõ cửa xin tiền.
Tham khảo
[sửa]- "tigge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)