Bước tới nội dung

tigge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tigge
Hiện tại chỉ ngôi tigger
Quá khứ tigga, tigget, tiggde/tagg
Động tính từ quá khứ tigga, tigget, tiggd
Động tính từ hiện tại

tigge

  1. Ăn mày, ăn xin, hành khất. Van xin, kêu nài.
    Han tigget henne om å komme tilbake.
    å tigge penger
    å tigge ved dørene — Gõ cửa xin tiền.

Tham khảo

[sửa]