Bước tới nội dung

tikinare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Maori

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Anh dictionary.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tikinare/

Danh từ

[sửa]

tikinare

  1. Từ điển.

Đồng nghĩa

[sửa]