Bước tới nội dung

dictionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dictionary (số nhiều dictionaries) /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Từ điển.
    a walking (living) dictionary — từ điển sống, người học rộng biết nhiều
  2. (Định ngữ) Có tính chất từ điển, có tính chất sách vở.
    a dictionary style — văn sách vở
    dictionary English — từ điển tiếng Anh

Tham khảo

[sửa]