tikke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tikke |
Hiện tại chỉ ngôi | tikk- er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
tikke
- Kêu " tích-tắc", gây tiếng động đều đều.
- Klokka tikker og går.
Tham khảo
[sửa]- "tikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)