tilbakefall
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilbakefall | tilbakefallet |
Số nhiều | tilbakefalla, tilbakefallene | — |
tilbakefall gđ
- (Y học) Sự tái phát. Sự tái phạm.
- Pasienten ble først bedre, men så fikk han et tilbakefall.
- Forbryteren fikk tilbakefall.
Tham khảo
[sửa]- "tilbakefall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)