tilegne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilegne |
Hiện tại chỉ ngôi | tilegner |
Quá khứ | tilegna, tilegnet |
Động tính từ quá khứ | tilegna, tilegnet |
Động tính từ hiện tại | — |
tilegne
- Để tặng.
- Dette diktet er tilegnet forfatterens fedreland.
- (refl.) Hấp thụ, thu thập.
- Han har tilegnet seg mange kunnskaper gjennom et langt liv.
Tham khảo
[sửa]- "tilegne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)