Bước tới nội dung

tilegne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tilegne
Hiện tại chỉ ngôi tilegner
Quá khứ tilegna, tilegnet
Động tính từ quá khứ tilegna, tilegnet
Động tính từ hiện tại

tilegne

  1. Để tặng.
    Dette diktet er tilegnet forfatterens fedreland.
    (refl.) Hấp thụ, thu thập.
    Han har tilegnet seg mange kunnskaper gjennom et langt liv.

Tham khảo

[sửa]