tilføye
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilføye |
Hiện tại chỉ ngôi | tilføyer |
Quá khứ | tilføyde |
Động tính từ quá khứ | tilføyd |
Động tính từ hiện tại | — |
tilføye
- Nói thêm, bổ túc thêm.
- Har De noe å tilføye til det som her er sagt?
- å tilføye noen et nederlag/tap — Làm cho ai thua thiệt.
Tham khảo[sửa]
- "tilføye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)