Bước tới nội dung

thêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰem˧˧tʰem˧˥tʰem˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰem˧˥tʰem˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

thêm

  1. Ph. Tăng lên, làm cho nhiều hơn.
    Chi thêm tiền chợ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [tʰæːmˀ]

Số từ

[sửa]

thêm

  1. tám.