tilhengerfeste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilhengerfeste | tilhengerfestet |
Số nhiều | tilhengerfester | tilhengerfesta, tilhengerfestene |
Danh từ
[sửa]tilhengerfeste gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilhengerfeste | tilhengerfestet |
Số nhiều | tilhengerfester | tilhengerfesta, tilhengerfestene |
tilhengerfeste gđ