Bước tới nội dung

tilhengerfeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilhengerfeste tilhengerfestet
Số nhiều tilhengerfester tilhengerfesta, tilhengerfestene

Danh từ

[sửa]

tilhengerfeste

  1. Móc kéo xe rờ-moọc.

Xem thêm

[sửa]