Bước tới nội dung

tilleggsskatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilleggsskatt tilleggsskatten
Số nhiều tilleggsskatter tilleggsskattene

tilleggsskatt

  1. Thuế phụ gia. (khoản tiền bị đánh thuế thêm).
    Han fikk tilleggsskatt fordi han hadde
    forsøkt å snyte.

Tham khảo

[sửa]