phụ gia
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔ˨˩ zaː˧˧ | fṵ˨˨ jaː˧˥ | fu˨˩˨ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˨˨ ɟaː˧˥ | fṵ˨˨ ɟaː˧˥ | fṵ˨˨ ɟaː˧˥˧ |
Động từ
[sửa]phụ gia
- Thêm vào, với tư cách một thành phần phụ.
- Chất phụ gia.
Danh từ
[sửa]phụ gia
- Chất được dùng để thêm vào.
- Sản xuất phụ gia.
Tham khảo
[sửa]- Phụ gia, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam