Bước tới nội dung

tillitsverv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tillitsverv tillitsvervet
Số nhiều tillitsverv tillitsverva, tillitsverv ene

tillitsverv

  1. Chức vụ, chức vị của người đại diện.
    Han innehar en rekke krevende tillitsverv.

Tham khảo

[sửa]