tilrå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tilrå
Hiện tại chỉ ngôi tilrår
Quá khứ tilrådde
Động tính từ quá khứ tilrådd
Động tính từ hiện tại

tilrå

  1. Khuyên bảo, khuyên nhủ, đề nghị, cố vấn.
    Finansministeren tilrår forslaget.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]