tilrådelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilrådelig |
gt | tilrådelig | |
Số nhiều | tilrådelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilrådelig
- Khuyên nhủ, khuyên bảo, đề nghị, cố vấn.
- Det er ikke tilrådelig å fortsette skituren i dette uværet.
Tham khảo[sửa]
- "tilrådelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)